Có 2 kết quả:
敬賢禮士 jìng xián lǐ shì ㄐㄧㄥˋ ㄒㄧㄢˊ ㄌㄧˇ ㄕˋ • 敬贤礼士 jìng xián lǐ shì ㄐㄧㄥˋ ㄒㄧㄢˊ ㄌㄧˇ ㄕˋ
jìng xián lǐ shì ㄐㄧㄥˋ ㄒㄧㄢˊ ㄌㄧˇ ㄕˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to revere people of virtue and honor scholarship (idiom)
Bình luận 0
jìng xián lǐ shì ㄐㄧㄥˋ ㄒㄧㄢˊ ㄌㄧˇ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to revere people of virtue and honor scholarship (idiom)
Bình luận 0