Có 2 kết quả:

敬賢禮士 jìng xián lǐ shì ㄐㄧㄥˋ ㄒㄧㄢˊ ㄌㄧˇ ㄕˋ敬贤礼士 jìng xián lǐ shì ㄐㄧㄥˋ ㄒㄧㄢˊ ㄌㄧˇ ㄕˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to revere people of virtue and honor scholarship (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to revere people of virtue and honor scholarship (idiom)

Bình luận 0